Đề nghị Anh (chị) có tên trong danh sách dưới đây đúng 08h30 ngày 02/04/2022 có mặc tại lầu 1 khu thực hành (nhà cũ) chuẩn bị trang phục và tham dự lễ bế giảng nhận chứng chỉ tốt nghiệp. Mặc trang phục lịch sự khi tham dự lễ.
STT
|
HỌ & TÊN
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
LỚP
|
XẾP LOẠI
|
FD06
|
01
|
Hồ Hữu Thừa
|
20/02/1993
|
Tiền Giang
|
FD06
|
Giỏi
|
02
|
Trần Thế Anh
|
27/10/2000
|
Nam Định
|
FD06
|
Khá
|
03
|
Nguyễn Vân Anh
|
03/08/2004
|
TP.HCM
|
FD06
|
Khá
|
04
|
Lê Kim Ngân
|
19/10/1998
|
TP.HCM
|
FD06
|
Khá
|
05
|
Nguyễn Kiều Trang
|
16/11/199
|
Hải Phòng
|
FD06
|
Khá
|
06
|
Lê Xuân Trung
|
28/08/1996
|
Hà Nam
|
FD06
|
Khá
|
07
|
Nguyễn Hoàng Cúc
|
28/11/1998
|
TP.HCM
|
FD06
|
Khá
|
GD40
|
08
|
Trương Thị Hồng Hảo
|
06/03/1993
|
TP.HCM
|
GD40A
|
Giỏi
|
09
|
Trương Thị Hương
|
14/10/2000
|
Thừa Thiên Huế
|
GD40A
|
Giỏi
|
10
|
Lê Ngọc Kim Ngân
|
26/11/1998
|
TP.HCM
|
GD40A
|
Giỏi
|
11
|
Thái Văn Sện
|
11/10/1998
|
Bạc Liêu
|
GD40A
|
|
12
|
Đặng Nhật Thanh Trúc
|
19/06/1997
|
TP.HCM
|
GD40A
|
Giỏi
|
13
|
Tôn Thất Hùng
|
03/04/1990
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
GD40A
|
Giỏi
|
14
|
Tô Lê Công Chí
|
19/05/1997
|
Ninh Thuận
|
GD40B
|
Giỏi
|
15
|
Nguyễn Tấn Lực
|
08/05/1992
|
TP.HCM
|
GD40B
|
Giỏi
|
16
|
Phạm Cao Thắng
|
06/07/1993
|
Phú Yên
|
GD40B
|
Giỏi
|
17
|
Trần Thị Phương Thảo
|
28/01/1999
|
Đăk Lăk
|
GD40B
|
Giỏi
|
18
|
Phạm Nhựt Anh
|
31/10/1996
|
Vĩnh Long
|
GD40B
|
Khá
|
19
|
Võ Thị Diễm
|
30/08/1995
|
Đăk Lăk
|
GD40B
|
Khá
|
20
|
Nguyễn Long Điền
|
20/07/1992
|
Long An
|
GD40B
|
Giỏi
|
21
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
19/09/1995
|
TP.HCM
|
GD40B
|
Khá
|
22
|
Lại Ngọc Trinh Uyên
|
13/12/1993
|
TP.HCM
|
GD40B
|
Khá
|
23
|
Phan Thị Phương Vy
|
16/02/1999
|
Đồng Tháp
|
GD40B
|
Khá
|
24
|
Phạm Thị Thảo Vy
|
01/12/2000
|
TP.HCM
|
GD40B
|
Khá
|
GD41
|
25
|
Nguyễn Trí Công
|
06/12/1997
|
Bạc Liêu
|
GD41A
|
Giỏi
|
26
|
Trần Thị Diệu Linh
|
13/08/1984
|
Hải Phòng
|
GD41A
|
Giỏi
|
27
|
Vũ Phạm Đông Nam
|
05/09/1999
|
Bình Dương
|
GD41A
|
Giỏi
|
28
|
Đặng Tiến Dũng
|
26/12/1994
|
Cần Thơ
|
GD41B
|
Giỏi
|
29
|
Trần Ngọc
Phương Hằng
|
22/07/1994
|
TP.HCM
|
GD41B
|
Giỏi
|
30
|
Từ Trung Hậu
|
15/09/1993
|
Bình Phước
|
GD41B
|
Giỏi
|
31
|
Trương Hoàng Mỹ Linh
|
30/12/1993
|
TP.HCM
|
GD41B
|
Giỏi
|
32
|
Vũ Thành Nhân
|
05/11/1991
|
TP.HCM
|
GD41B
|
Giỏi
|
33
|
Trịnh Thị Ánh
|
15/11/1999
|
Ninh Bình
|
GD41A
|
Khá
|
34
|
Nguyễn Gia Hân
|
06/09/2001
|
TP.HCM
|
GD41A
|
Khá
|
35
|
Thái Nguyễn Tố Lynh
|
08/02/1994
|
TP.HCM
|
GD41A
|
Khá
|
36
|
Lê Quốc Anh Nguyên
|
15/12/1996
|
Bến Tre
|
GD41A
|
Khá
|
37
|
Nông Tế Nam
|
22/7/1994
|
TP.HCM
|
GD41A
|
Giỏi
|
38
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
15/11/1970
|
Bình Dương
|
GD41B
|
Khá
|
39
|
Trần Quang Lộc
|
12/06/1995
|
Lâm Đồng
|
GD41B
|
Khá
|
GD42
|
40
|
Huỳnh Công Chính
|
03/03/2000
|
Ninh Thuận
|
GD42A
|
Giỏi
|
41
|
Lê Ngọc Trúc Oanh
|
14/06/1995
|
TP.HCM
|
GD42A
|
Giỏi
|
42
|
Nguyễn Thị Hồng Lan
|
08/06/1992
|
TP.HCM
|
GD42B
|
Giỏi
|
43
|
Cao Nguyễn Minh Nghĩa
|
30/11/1990
|
TP.HCM
|
GD42B
|
Giỏi
|
44
|
Nguyễn Thị Yên
|
15/02/1992
|
Bình Phước
|
GD42B
|
Giỏi
|
45
|
Lê Văn Hoàng
|
04/07/2001
|
Thanh Hoá
|
GD42A
|
Khá
|
46
|
Huỳnh Thanh Phương Huy
|
14/10/1994
|
TP.HCM
|
GD42A
|
Khá
|
47
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
10/05/1999
|
TP.HCM
|
GD42A
|
Khá
|
48
|
Nguyễn Hà Vĩnh Nguyên
|
28/12/2001
|
Kon Tum
|
GD42A
|
Khá
|
49
|
Phan Đình Sỹ
|
26/04/1998
|
Hà Tĩnh
|
GD42A
|
Khá
|
50
|
Phan Lâm Anh
|
07/03/1998
|
Lâm Đồng
|
GD42B
|
Giỏi
|
51
|
Ôn Thuận Anh
|
09/07/1996
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
GD42B
|
Khá
|
52
|
Huỳnh Thị Thu Hương
|
08/12/1990
|
Cần Thơ
|
GD42B
|
Khá
|
53
|
Võ Phúc Khánh
|
13/12/2000
|
Quảng Trị
|
GD42B
|
Khá
|
54
|
Phạm Nguyễn Phú Sang
|
13/10/1996
|
TP.HCM
|
GD42B
|
Khá
|
55
|
Lê Hoàng Phương Uyên
|
07/09/1994
|
TP.HCM
|
GD42B
|
Khá
|
56
|
Nguyễn Bảo Yến
|
02/02/1996
|
TP.HCM
|
GD42B
|
Khá
|
POLYART – Training art design